Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lộ phí

Academic
Friendly

Từ "lộ phí" trong tiếng Việt có nghĩatiền hoặc chi phí bạn phải chi ra khi đi lại, đặc biệt khi đi đường xa. Lộ phí thường bao gồm tiền xe, tiền xăng xe, tiền ăn uống trên đường, hoặc các chi phí khác liên quan đến việc di chuyển.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Khi đi du lịch, bạn cần chuẩn bị một số lộ phí để chi cho ăn uống di chuyển."
  2. Câu phức tạp:
    • "Trước khi lên đường, tôi đã tính toán lộ phí cho chuyến đi đến Đà Nẵng, bao gồm máy bay tiền khách sạn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi đã chuẩn bị lộ phí cho chuyến công tác sắp tới, bao gồm cả chi phí taxi từ sân bay về khách sạn."
  • "Lộ phí cho chuyến tham quan này sẽ được công ty hoàn trả lại cho chúng tôi."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lộ phí" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đi lại, còn "chi phí" có thể chỉ chung cho mọi loại chi phí khác, không nhất thiết phải chi phí di chuyển.
  • "Lộ trình" một từ liên quan, chỉ con đường hoặc kế hoạch di chuyển, nhưng không có nghĩa giống "lộ phí".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chi phí di chuyển: tương tự như "lộ phí", chỉ hơn về chi phí khi di chuyển.
  • Phí đi đường: cũng mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông công cộng.
Các từ liên quan:
  • Du lịch: thường liên quan đến việc đi lại trải nghiệmmột địa điểm mới.
  • Công tác: nói về việc đi lại lý do công việc, thường lộ phí do công ty chi trả.
  1. Tiền tiêu khi đi đường xa.

Similar Spellings

Words Containing "lộ phí"

Comments and discussion on the word "lộ phí"